Home Uncategorized Đà kiềng tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ

Đà kiềng tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ

Đà kiềng tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Đà kiềng tiếng Anh là gì?

“Đà kiềng” là một phần không thể thiếu của mỗi căn nhà, đó là một yếu tố quan trọng giúp làm cho căn nhà trở nên vững chắc và là nền tảng cho sự phát triển của toàn bộ công trình. Vậy, đà kiềng tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn một số kiến thức liên quan đến đà kiềng bằng tiếng Anh. Hãy cùng khám phá nhé!

Đà kiềng tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, đà kiềng được gọi là: Ground beam

  • Cách phát âm: /ɡraʊnd biːm/

Đà kiềng, hay còn được biết đến với tên gọi khác là giằng cột, là thành phần kết nối các cột với nhau trong một công trình xây dựng. Nó được đặt gần chân cột, cao hơn đế móng (hay đài móng), và có chức năng chịu một phần lực cho cột, nâng đỡ cột khi xây dựng tường, đặc biệt là trong xây dựng nhà ở hoặc kho xưởng.

Đà kiềng giúp định vị vị trí của chân cột và đảm bảo khoảng cách tương đối giữa chân cột và các phần phía trên như sàn, mái,… được giữ nguyên.

Một số từ vựng liên quan đến đà kiềng

  • Continuous footing /kənˈtɪn.ju.əs ˈfʊt.ɪŋ/: Móng băng
  • Top layer /tɒp ˈleɪ.ər/ : Sắt mũ/thép lớp trên
  • Coating /ˈkəʊ.tɪŋ/: Sơn lớp phủ hoàn thiện
  • Vibratory plate compactor /vaɪˈbreɪ.tər.i pleɪt kəmˈpæk.tər/ : Máy đầm bàn
  • Brace beam /breɪs biːm/ : Giằng
Đà kiềng tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Một số từ vựng liên quan đến đà kiềng

Một số ví dụ đà kiềng bằng tiếng Anh

Dưới đây là một vài thuật ngữ liên quan để trả lời cho câu hỏi “đà kiềng tiếng Anh là gì?” mà bạn có thể tham khảo để cập nhật thêm kiến thức.

  1. The ground beam acts as a foundation for the walls of the building.

=> Đà kiềng đóng vai trò là nền móng cho các bức tường của tòa nhà.

2. The construction team poured concrete into the ground beam to strengthen its support for the structure.

=> Đội xây dựng đã đổ bê tông vào đà kiềng để tăng cường hỗ trợ cho kết cấu.

3. The architect included a ground beam in the building plans to provide extra stability.

=> Kiến trúc sư đã bao gồm một đà kiềng trong kế hoạch xây dựng để mang lại sự ổn định hơn.

4. Before laying the ground beam, the builders excavated the site to ensure it was level.

=> Trước khi đặt đà kiềng, những người thợ xây đã đào địa điểm để đảm bảo bằng phẳng.

5. The ground beam helped distribute the weight of the building evenly across the foundation.

=> Đà kiềng giúp phân bổ đều trọng lượng của tòa nhà trên nền móng.

Để kết thúc bài viết này, chúng tôi hy vọng rằng đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức liên quan đến câu hỏi “Đà kiềng tiếng Anh là gì?” và các thuật ngữ tiếng Anh tương ứng. Chúc bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích để áp dụng vào thực tế xây dựng.

Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt: