Home Định Nghĩa Kiến trúc tiếng Anh là gì?

Kiến trúc tiếng Anh là gì?

Kiến trúc tiếng Anh là gì?

Nhắc đến kiến trúc thì chắc hẳn ai cũng biết là một ngành khoa học và nghệ thuật về tổ chức sắp xếp không gian, lập hồ sơ thiết kế các công trình kiến trúc từ nhỏ đến lớn, từ non trẻ đến lâu đời. Vậy còn đối với tiếng Anh, Kiến trúc là gì? Chủ đề ngày hôm nay, Obie World sẽ cung cấp cho bạn chủ đề Kiến trúc tiếng Anh là gì? Let’s go Guys!

Trả lời: architecture /ˈärkəˌtek(t)/ – nhấn âm đầu bạn nhé!

Tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến kiến trúc:

    • Architect (n) kiến trúc sư
    • Architectural (adj) thuộc kiến trúc
    • Drawing for construction: bản vẽ dùng thi công
    • Hemisphere (n) bán cầu
    • Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết
    • Cylinder (n) hình trụ
    • Cone (n) hình nón
    • Triangular prism (n) lăng trụ tam giác
    • High – rise (n) cao tầng
    • Juxtaposition (n) vị trí kề nhau
    • Stilt (n) cột sàn nhà
    • Standardise (v) tiêu chuẩn hóa
    • Scale (n) tỷ lệ, quy mô, phạm vi
    • Uniformity (n) tính đồng dạng
    • Balance (n) cân bằng
    • Detail (n) chi tiết
    • Texture (n) kết cấu
    • Articulation (n) trục bản lề
    • Massing (n) khối
    • Homogeneous (adj) đồng nhất
    • Symmetry (n) sự đối xứng, cấu trúc đối xứng
    • Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
    • Shell (n) vỏ, lớp
    • Merge (n) kết hợp
    • Mass (n) khối, đống
    • Oblique (adj) chéo, xiên
    • Order (n) trật tự, thứ bậc
    • Shop drawings: bản vẽ thi công chi tiết
    • Irregular (adj) không đều, không theo quy luật
    • Define (v) vạch rõ
    • Linear (adj) (thuộc) nét kẻ
    • Perspective drawing: bản vẽ phối cảnh
    • Cube (n) hình lập phương
    • Pyramid (n) kim tự tháp
    • Rectangular prism (n) lăng trụ hình chữ nhật
    • Geometric (adj) thuộc hình học
    • Sustainable (adj) có thể chịu đựng được
    • Spatial (adj) ( thuộc) không gian
    • Axis (n) trục
    • Pillar (n) cột, trụ
    • Skyscraper (n) tòa nhà cao chọc trời
    • Trend (n) xu hướng
    • Depth (n) chiều sâu
    • Envelop (v) bao,bọc, phủ
    • Shape (n) hình dạng
    • Connection (n) phép nối, cách nối, mạch
    • Clad (v) phủ, che phủ
    • Context (n) bối cảnh, phạm vi
    • Handle (v) xử lý
    • Edit (v) chỉnh sửa
    • Hierarchy (n) thứ bậc
    • Curvilinear (adj) thuộc đường cong
    • Diagram (n) sơ đồ
    • Layout (v) bố trí, xếp đặt
    • Form (n) hình dạng
    • Composition (n) sự cấu thành
    • Transition (n) sự đổi kiểu
    • Formal (adj) hình thức, chính thức
    • Cluster (v) tập hợp
    • Volume (n) khối, dung tích, thể tích
    • Surface (n) bề mặt
    • Regulate (v) sắp đặt, điều chỉnh
    • Proportion(n) phần, sự cân xứng
    • Intention (n) ý định, mục đích
    • Datum (n) dữ liệu
    • Function (n) nhiệm vụ
    • Configuration (n) cấu hình, hình dạng
    • Space (n) khoảng, chỗ
    • Portal (n) cửa chính, cổng chính
    • Foreground (n) cận cảnh
    • Arrangement (n) sự sắp xếp

Bài viết ngày hôm nay, Obie World đã cung cấp cho bạn danh sách từ vựng liên quan đến Kiến trúc tiếng Anh là gì, cùng nhau học tập và ghi nhớ nào. Chúc các bạn thành công!

Có thể bạn quan tâm: Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Đầy Đủ Và mới nhất