Home 10 từ vựng tiếng anh về chủ đề hàng không

10 từ vựng tiếng anh về chủ đề hàng không

Cùng tìm hiểu 10 từ vựng tiếng anh về chủ đề hàng không trong bài chia sẻ này nhé!

Từ vựng tiếng anh về chủ đề hàng không

từ vựng tiếng anh về chủ đề hàng không
  1. Announcement (n): Bản thông báo, sự thông cáo _ The flight attendant made an announcement reminding thr passengers that this was a non – smoking flight.
  2. Arrival (n): Sự đến, sự tới nơi _ The flight’s approximate time of arrival is 10.30 a.m
  3. Visible (adj): Có thể nhìn thấy, có thể nhận thấy _ As soon as the plane left the runways, they were enveloped in clouds, and neither ground nor sky visible during the entire one-hour flight.
  4. Monitor (n): Màn hình (hiển thị) _ The details of today’s flights are displayed on the monitor.
  5. Beverage (n): Đồ uống, thức uống (trừ nước lọc) _ The flight attendant offered all pasengers a cold beverage on the flight.
  6. Check-in (n): Quầy làm thủ tục (sân bay), nhận phòng (khách sạn) _ Aim to arrive at check-in at least two hours before departure.
  7. Depart (v): Rời khỏi, ra đi, khởi hành _ The flight departed Amritsar at 6.15p.m.
  8. Departure (n): Sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành _ If you time your departure carefully, you should be able to miss the worst of the traffic.
  9. Embarkation (n): Sự cho lên (tàu, máy bay) _ The flight crew must check the passengers’ documents before embarkation.
  10. Identify (v): Nhận diện, nhận ra, xác định _ Passengers were asked to identify their own suitcases before they were put on the plane.

Trên đây là 10 từ vựng tiếng anh về chủ đề hàng không cơ bản, chúc bạn học tập tốt.

Có thể bạn quan tâm: từ vựng tiếng anh về chủ đề chăm sóc y tế

> Xem thêm: