Home Uncategorized Gỗ dán tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ Anh-Việt

Gỗ dán tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ Anh-Việt

Gỗ dán tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ Anh-Việt
Gỗ dán tiếng Anh là gì?

Trong lĩnh vực thiết kế và xây dựng nhà cửa, vật liệu xây dựng cũng vậy. Hiện nay, trên toàn cầu, công nghệ và kỹ thuật đã phát triển rất nhiều. Bài viết này cũng sẽ giải đáp câu hỏi “Gỗ dán tiếng Anh là gì?“. Vì vậy, chúng tôi muốn chia sẻ với bạn một số thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh về gỗ dán để giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này. Cùng tìm hiểu nhé!

Gỗ dán trong tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh Nghĩa thông dụng Ví dụ
Plywood Gỗ dán I’m using plywood to build a new bookshelf.
  • Cách phát âm: /ˈplaɪ.wʊd/

Để trả lời cho câu hỏi “Gỗ dán tiếng Anh là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về gỗ dán trong lĩnh vực xây dựng. Gỗ dán, còn được gọi là gỗ ép, là một sản phẩm được sản xuất bằng cách ghép các lớp gỗ mỏng với nhau bằng keo và lực ép. Nó có độ dẻo dai và tính năng ổn định cao, do đó được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất đồ nội thất, sàn nhà, vách ngăn và các sản phẩm xây dựng khác.

Các tấm gỗ được xếp vuông góc với nhau theo đường của vân gỗ để tạo ra một tấm gỗ có độ bền và độ cứng cao hơn so với gỗ tự nhiên. Gỗ dán được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất đồ nội thất.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến gỗ dán

  • Whole beam: Dầm gỗ
  • Wood: Gỗ
  • Pile foundation: Móng cọc
  • Isolated footing: Móng đơn
  • Cement paste: Vữa xi măng
  • Architectural construction: Kiến trúc công trình
  • Interior design: Thiết kế nội thất
  • Furniture: Nội thất
  • Foundation girder: Dầm móng
Gỗ dán tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ Anh-Việt
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến gỗ dán

Một số ví dụ về gỗ dán trong tiếng Anh

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn gỗ dán tiếng Anh là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Anh-Việt liên quan đến gỗ dán như sau:

  1. The carpenter used plywood to build the shelves in the closet.

=> Người thợ mộc đã sử dụng ván ép để đóng các kệ trong tủ quần áo.

2. The stage for the school play was made out of plywood.

=> Sân khấu cho vở kịch của trường được làm bằng ván ép.

3. The artist painted on a piece of plywood for his outdoor mural.

=> Nghệ sĩ đã vẽ trên một miếng gỗ dán cho bức tranh tường ngoài trời của mình.

4. The construction workers used plywood to create temporary walls on the job site.

=> Các công nhân xây dựng đã sử dụng ván ép để tạo ra những bức tường tạm thời trên công trường.

5. The furniture maker crafted a beautiful chair using layers of plywood for added durability.

=> Nhà sản xuất đồ nội thất đã tạo ra một chiếc ghế tuyệt đẹp bằng cách sử dụng các lớp gỗ dán để tăng độ bền.

Qua bài viết trên, chúng tôi cũng đã trả lời cho câu hỏi “Gỗ dán tiếng Anh là gì?” mà nhiều bạn đang quan tâm. Hy vọng bạn có thể bổ sung được kiến thức hữu ích cho mình đặc biệt là khả năng tiếng Anh.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: