Home Uncategorized Móng đơn tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ

Móng đơn tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ

Móng đơn tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Móng đơn tiếng Anh là gì?

Móng đơn tiếng Anh là gì? là câu hỏi thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh đặc biệt là trong lĩnh vực thiết kế xây dựng và nhà ở. Hãy cùng ObieWorld theo dõi bài viết dưới đây để nắm rõ định nghĩa và cách phát âm của từ này nhé!

Móng đơn trong tiếng Anh là gì?

Theo từ điển Oxford, móng đơn được gọi là: Isolated footing

  • Cách phát âm: /ˈaɪ.sə.leɪ.tɪd ˈfʊt.ɪŋ/

Để trả lời cho câu hỏi “Móng đơn tiếng Anh là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm khái quát về móng đơn trong lĩnh vực thiết kế xây dựng. Móng đơn là loại móng được sử dụng để tạo nền móng cho các công trình xây dựng, chịu lực từ một cột hoặc một nhóm các cột đứng gần nhau. Các công trình sử dụng móng đơn có thể là nhà dân sinh, nhà kho, hay các công trình có tải trọng tương đối nhẹ.

Móng đơn có ba loại chính là móng mềm, móng cứng hoặc móng kết hợp và móng nằm riêng lẻ. Hình dáng của móng đơn có thể được thiết kế dưới nhiều hình dạng khác nhau như hình vuông, hình tròn hay hình chữ nhật, phù hợp với yêu cầu của từng công trình cụ thể.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến móng đơn

  • Braced member: Thanh giằng ngang
  • Anchor sliding: Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
  • Radio beam (-frequency): Chùm tần số vô tuyến điện
  • Air-entrained concrete: Bê tông có phụ gia tạo bọt
  • Arrangement of reinforcement: Bố trí cốt thép
  • Buckling load: Tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
  • Continuous footing: Móng băng
  • Curb girder: Đá vỉa; dầm cạp bờ
Móng đơn tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến móng đơn

Một số ví dụ về móng đơn trong tiếng Anh

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn móng đơn tiếng Anh là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Anh-Việt liên quan đến móng đơn như sau:

  1. Isolated footing is commonly used in single column buildings

=> Móng đơn thường được sử dụng trong các tòa nhà cột đơn

2. An isolated footing is often used to support a structural column in a residential home.

=> Một móng đơn thường được sử dụng để hỗ trợ một cột cấu trúc trong một ngôi nhà dân cư.

3. The design of an isolated footing is important to ensure the stability and safety of a building, particularly in earthquake-prone areas.

=> Việc thiết kế một móng cô lập là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định và an toàn của một tòa nhà, đặc biệt là ở những khu vực dễ bị động đất.

4. Isolated footings are frequently used in bridge piers to transfer the load of the structure to the soil below.

=> Các móng đơn thường được sử dụng trong các trụ cầu để truyền tải trọng của kết cấu xuống đất bên dưới.

5. The construction of an isolated footing typically involves digging a hole in the ground, pouring concrete, and placing steel reinforcement bars.

=> Việc xây dựng móng đơn thường liên quan đến việc đào một cái lỗ trên mặt đất, đổ bê tông và đặt các thanh cốt thép.

Qua bài viết trên, chúng tôi cũng đã trả lời cho câu hỏi “Móng đơn tiếng Anh là gì?” mà nhiều bạn đang quan tâm. Hy vọng bạn có thể bổ sung được kiến thức hữu ích cho mình đặc biệt là khả năng tiếng Anh.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: