Home Uncategorized Thiếc tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ

Thiếc tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ

Thiếc tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Thiếc tiếng Anh là gì?

Thiếc tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi thu hút sự quan tâm của nhiều người, bao gồm cả những người đang học tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về ý nghĩa của “Thiếc” trong tiếng Anh, cũng như một số từ vựng liên quan để giúp bạn hiểu chủ đề một cách tốt hơn.

Thiếc trong tiếng Anh là gì?

Thiếc trong tiếng Anh là: Tin (ký hiệu hóa học Sn)

  • Cách phát âm: /tɪn/

Thiếc là ký hiệu của nguyên tố hóa học có tên gọi là thiếc trong Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học của Mendeleev. Thiếc có số nguyên tử là 50 và có màu ánh bạc. Với nhiệt độ nóng chảy thấp chỉ 232 °C, thiếc rất khó bị oxy hóa và không bị ăn mòn ở nhiệt độ môi trường. Thiếc thường được sử dụng trong nhiều loại hợp kim và được tráng hoặc mạ lên các kim loại dễ bị oxy hóa để bảo vệ chúng khỏi sự mòn.

Các tấm sắt tây thường được tráng bề mặt bằng thiếc để đựng đồ thực phẩm. Thiếc thường được thu hồi từ quặng cassiterit ở dạng Oxide và là một thành phần chính trong hợp kim đồng thiếc.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến thiếc

  • Phosphor-bronze /fɒsˈfɒr brɒnz/: Đồng thiếc phốt pho
  • Tin foil /tɪn fɔɪl/: Giấy thiếc
  • Cannon-bit /ˈkæn.ən bɪt/: Hàm thiết ngựa
  • Tinker /ˈtɪŋ.kər/: Hàn thiếc
  • Tin-kettle: /tɪn ˈket.əl/: Ấm thiếc
  • Curb-chain /kɜːb tʃeɪn/: Dây hàm thiếc ngựa
Thiếc tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến thiếc

Các mẫu câu ví dụ tiếng Anh về thiếc

Dưới đây là một vài thuật ngữ liên quan để trả lời cho câu hỏi “Thiếc tiếng Anh là gì?” mà bạn có thể tham khảo để cập nhật thêm kiến thức.

  1. The country’s most valuable commodities include tin and diamonds.

=> Các mặt hàng có giá trị nhất của đất nước bao gồm thiếc và kim cương.

2. Careful with that open tin – it’s got a very sharp edge.

=> Cẩn thận với cái hộp thiếc đó – nó có một cạnh rất sắc.

3. In tin mining today, workers excavate tunnels horizontally from a vertical shaft.

=> Trong khai thác thiếc ngày nay, công nhân đào các đường hầm theo chiều ngang từ một trục thẳng đứng.

4. I’ve found a tin of beans. So far so good, but where is the opener?

=> Tôi đã tìm thấy một hộp đậu. Cho đến nay rất tốt, nhưng mở đâu?

5. She put on some overalls and got out a tin of paint.

=> Cô mặc quần áo bảo hộ lao động và lấy ra một hộp sơn bằng thiếc.

Trên đây là những thông tin liên quan đến câu hỏi “Thiếc tiếng Anh là gì?” và một số các từ vựng và ví dụ liên quan mà chúng tôi muốn chia sẻ đến cho các bạn tham khảo. Hy vọng thông qua bài viết này Obieworld sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích cho các bạn.

Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt: