Home Uncategorized Xây thô tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ

Xây thô tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ

Xây thô tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Xây thô tiếng Anh là gì?

Xây thô tiếng Anh là gì? là câu hỏi thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh đặc biệt là trong lĩnh vực thiết kế xây dựng và nhà ở. Hãy cùng ObieWorld theo dõi bài viết dưới đây để nắm rõ định nghĩa và cách phát âm của từ này nhé!

Xây thô trong tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh Nghĩa thông dụng Ví dụ
Raw building Xây thô The raw building stood empty for years.
  • Cách phát âm: /rɔː ˈbɪl.dɪŋ/

Xây thô là một khái niệm trong ngành xây dựng, nó chỉ đến giai đoạn đầu tiên trong quá trình xây dựng một công trình. Trong giai đoạn này, các nhà thầu thường tiến hành xây dựng các bức tường, sàn, mái và cửa sổ của công trình, nhưng chưa hoàn thiện các công việc về trang trí nội thất và các công việc cuối cùng khác.

Trong quá trình xây dựng, việc xây thô là cực kỳ quan trọng, bởi nó đóng vai trò quyết định đến chất lượng và độ bền của công trình trong tương lai. Sau khi hoàn thành giai đoạn xây thô, các công việc tiếp theo sẽ là hoàn thiện công trình với các công việc trang trí nội thất, sơn tường, lát sàn và các công việc khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến xây thô

  • Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ
  • Supporting purlin: Xà gồ đỡ
  • Ceiling frame: Khung xương trần
  • Roofing work: Công tác lợp mái
  • Ceiling work: Công tác trần
  • Foundation/footing: Móng
  • Tiling: Ốp gạch/lát gạch
  • Built-up steel: Thép định hình
  • Supporting purlin: Xà gồ đỡ
  • Axis: Trục
  • Primer: Sơn lớp lót
Xây thô tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến xây thô

Một số ví dụ về xây thô trong tiếng Anh

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn xây thô tiếng Anh là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Anh-Việt liên quan đến xây thô như sau:

  1. The raw building had just been completed, with only the concrete structure and bare walls in place

=> Tòa nhà xây thô mới hoàn thành chỉ có cấu trúc bê tông và tường trần trần trụi.

2. The raw building was purchased by a real estate developer who planned to turn it into luxury apartments.

=> Tòa nhà xây dựng thô được mua bởi một nhà phát triển bất động sản có kế hoạch chuyển đổi nó thành căn hộ cao cấp.

3. The architects presented their designs for the raw building to the client.

=> Các kiến trúc sư trình bày thiết kế của họ cho tòa nhà xây dựng thô cho khách hàng.

4. The raw building stood empty for years, a looming presence on the city skyline.

=> Tòa nhà xây thô đứng trống trong nhiều năm, trở thành một tác phẩm nghệ thuật trên bầu trời thành phố.

5. The construction crew worked tirelessly to finish the raw building on schedule.

=> Đội ngũ xây dựng làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thành tòa nhà xây thô đúng tiến độ.

Qua bài viết trên, chúng tôi cũng đã trả lời cho câu hỏi “Xây thô tiếng Anh là gì?” mà nhiều bạn đang quan tâm. Hy vọng bạn có thể bổ sung được kiến thức hữu ích cho mình đặc biệt là khả năng tiếng Anh.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

Nguồn tham khảo: https://jes.edu.vn/xay-tho-tieng-anh-la-gi