Home Uncategorized Vật tư phụ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

Vật tư phụ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

Vật tư phụ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Vật tư phụ tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh là một ngôn ngữ đa dạng và phong phú, và một lĩnh vực thường được nhắc đến trong cuộc trò chuyện là xây dựng. Trong lĩnh vực này, vật tư phụ là một khái niệm quan trọng và rất phổ biến.

Vậy câu hỏi “Vật tư phụ tiếng Anh là gì?” cũng là dạng câu hỏi được nhiều người quan tâm. Vì vậy, dưới đây là một số từ vựng cùng với một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về vật tư phụ trong tiếng Anh. Cùng tham khảo nhé!

Vật tư phụ trong tiếng Anh là gì?

Theo từ điển Oxford, vật tư phụ được gọi là: Subsidiary material

  • Cách phát âm: /səbˈsɪdiˌɛri məˈtɪriəl/

Để trả lời cho câu hỏi “Vật tư phụ tiếng Anh là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về vật tư trong lĩnh vực xây dựng, thiết kế nhà ở. Vật tư phụ, hay còn gọi là vật liệu phụ, là các đối tượng lao động có tác dụng hỗ trợ trong quá trình sản xuất, được sử dụng cùng với vật liệu chính để cải thiện chất lượng sản phẩm, bao gồm cả hình dáng, màu sắc và chức năng. Các ví dụ của vật liệu phụ bao gồm phụ gia bê tông, thép buộc, que hàn, đinh…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến vật tư phụ

  • Alloy steel: Thép hợp kim
  • Angle bar: Thép góc
  • Stainless steel: Thép không gỉ
  • Rock: Đá
  • Rubble: Sỏi
  • Brick: Gạch
  • Square hollow section: Thép hình vuông và rỗng
  • Wood: Gỗ
Vật tư phụ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến vật tư phụ

Một số ví dụ về vật tư phụ trong tiếng Anh

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn vật tư phụ tiếng Anh là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ liên quan đến hình ảnh phối cảnh như sau:

  1. Lubricants are used as a subsidiary material to reduce friction and prolong the lifespan of the engine.

=> Chất bôi trơn được sử dụng làm vật tư phụ để giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ của động cơ.

2. As a subsidiary material, dye is added to paint to give it a desired color and appearance.

=> Là một vật liệu phụ, thuốc nhuộm được thêm vào sơn để tạo cho nó màu sắc và hình thức mong muốn.

3. In the construction industry, rebar is often used as a subsidiary material to strengthen concrete structures.

=> Trong ngành xây dựng, thép cây thường được sử dụng làm vật liệu phụ để tăng cường kết cấu bê tông.

4. Fertilizers are commonly used as an auxiliary material in agriculture to provide more nutrients for plants to grow

=> Phân bón được sử dụng phổ biến như một loại vật tư phụ trong nông nghiệp nhằm cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho cây phát triển

5. Glass beads are a type of subsidiary material used in road marking to enhance visibility and improve safety for drivers.

=> Hạt thủy tinh là một loại vật tư phụ được sử dụng trong sơn kẻ đường nhằm tăng cường khả năng quan sát và nâng cao độ an toàn cho người lái xe.

Qua bài viết trên, chúng tôi cũng đã trả lời cho câu hỏi “Vật tư phụ tiếng Anh là gì?” mà nhiều bạn đang quan tâm. Hy vọng bạn có thể bổ sung được kiến thức hữu ích cho mình đặc biệt là khả năng tiếng Anh.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: