Home Uncategorized Mặt đứng tiếng Anh là gì? Một số ví dụ Anh-Việt

Mặt đứng tiếng Anh là gì? Một số ví dụ Anh-Việt

Mặt đứng tiếng Anh là gì? Một số ví dụ Anh-Việt
Mặt đứng tiếng Anh là gì?

Mặt đứng tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi thường gặp của các bạn đang trau dồi và cải thiện tiếng Anh chuyên ngành thiết kế xây dựng, kĩ thuật. Hãy cùng theo dõi bài viết của Obieworld để tìm câu trả lời nhé!

Mặt đứng trong tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh Nghĩa thông dụng Ví dụ
Site elevation Mặt đứng The site elevation of the proposed building is approximately 500 feet above sea level.
  • Cách phát âm: /saɪt ˌel.ɪˈveɪ.ʃən/

Để trả lời cho câu hỏi “Mặt đứng tiếng Anh là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về bản vẽ mặt đứng trong lĩnh vực xây dựng, thiết kế nhà ở. Một thuật ngữ khác để chỉ hình chiếu vuông góc của ngôi nhà lên mặt phẳng thẳng đứng là bản vẽ mặt đứng. Thường thì các ngôi nhà được thiết kế sẽ có nhiều bản vẽ mặt đứng khác nhau, vẽ bằng nét vẽ liền hoặc gạch đứt, tuy nhiên không trình bày rõ phần trong của ngôi nhà.

Trong đó, bản vẽ mặt đứng chính (thường là mặt cắt hướng ra đường chính hoặc khu vực có nhiều người qua lại) là bản vẽ quan trọng nhất, cần phải mô tả chi tiết và có thể vẽ ở tỷ lệ lớn hơn so với các bản vẽ khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến mặt đứng

  • Front elevation: Mặt đứng bên hông
  • Structural drawing: Bản vẽ kết cấu
  • Archirectural drawing: Bản vẽ kiến trúc
  • Shopdrawing: Bản vẽ chi tiết thi công (nhà thầu lập)
  • Concept drawing: Bản vẽ khái quát
  • Lot line: Đường ranh giới lô đất
  • Sketch: Sơ phác
  • Perspective; rendering: Bản vẽ phối cảnh
  • Construction drawing: Bản vẽ thi công
  • Cadastral survey: Đo đạc địa chính
  • Setback: Khoảng lùi (không được xây cất)
Mặt đứng tiếng Anh là gì? Một số ví dụ Anh-Việt
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến mặt đứng

Một số ví dụ về mặt đứng trong tiếng Anh

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn mặt đứng tiếng Anh là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Anh-Việt liên quan đến mặt đứng như sau:

  1. The engineer will need to take into account the site elevation when designing the drainage system.

=> Kỹ sư sẽ cần tính đến bản vẽ mặt đứng của khu đất khi thiết kế hệ thống thoát nước.

2. The site elevation of the campground is quite high, offering stunning views of the surrounding mountains.

=> Mặt đứng của khu cắm trại khá cao, mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra những ngọn núi xung quanh.

3. The site elevation of the airport is critical for ensuring safe takeoff and landing of aircraft.

=> Bản vẽ mặt đứng của sân bay có ý nghĩa quyết định để đảm bảo máy bay cất, hạ cánh an toàn.

4. The architect suggested altering the site elevation to better showcase the building’s unique design features.

=> Kiến trúc sư đã đề xuất thay đổi mặt đứng của khu đất để thể hiện rõ hơn các đặc điểm thiết kế độc đáo của tòa nhà.

5. The construction crew faced many challenges due to the steep site elevation of the building site.

=> Đội xây dựng phải đối mặt với nhiều thách thức do mặt đứng của địa điểm xây dựng dốc.

Qua bài viết trên, chúng tôi cũng đã trả lời cho câu hỏi “Mặt đứng tiếng Anh là gì?” mà nhiều bạn đang quan tâm. Hy vọng bạn có thể bổ sung được kiến thức hữu ích cho mình đặc biệt là khả năng tiếng Anh.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: