Home Uncategorized Cửa ra vào tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan

Cửa ra vào tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan

Cửa ra vào tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan
Cửa ra vào tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh là một ngôn ngữ đa dạng và phong phú, và một lĩnh vực thường được nhắc đến trong cuộc trò chuyện là nhà ở. Trong lĩnh vực này, cửa ra vào là một khái niệm quan trọng và rất phổ biến.

Vậy câu hỏi “Cửa ra vào tiếng Anh là gì?” cũng là dạng câu hỏi được nhiều người quan tâm. Vì vậy, dưới đây là một số từ vựng cùng với một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cửa ra vào trong tiếng Anh. Cùng tham khảo nhé!

Cửa ra vào trong tiếng Anh là gì?

Theo từ điển Oxford, cửa ra vào được gọi là: Door

  • Cách phát âm: /dɔːr/

Cửa ra vào, hay con gọi là cửa, là một cấu trúc có thể di chuyển được sử dụng để mở hoặc đóng lối vào. Các cánh cửa thường di chuyển xoay quanh một trục và được gắn vào khung cửa bằng bản lề để thay đổi vị trí. Ngoài ra, cửa còn có thể được thiết kế để trượt hoặc xoay bên trong của một không gian nhất định. Khi mở cửa, nó có thể cho phép gió và ánh sáng đi vào công trình.

Cửa ra vào cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sự lây lan của đám cháy. Ngoài ra, cửa còn là một phần không thể thiếu của kiến trúc nhà cửa, mang lại tính thẩm mỹ cho công trình. Các kiểu dáng và màu sắc khác nhau của cửa cũng có thể tạo điểm nhấn và đóng góp vào tổng thể kiến trúc của ngôi nhà.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nội thất

  • Arched door: Cửa vòm
  • Entrance: Lối đi, lối ra vào
  • Rectangular: Hình hộp chữ nhật
  • Automatic door: Cửa tự động
  • Bedroom door: Cửa phòng ngủ
  • Knock the door: Gõ cửa
  • Open the door: Mở cửa
  • Close the door: Đóng cửa
  • Block the door: Khóa cửa
Cửa ra vào tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cửa ra vào

Một số ví dụ về cửa ra vào trong tiếng Anh

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn cửa ra vào tiếng Anh là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ liên quan đến cửa ra vào như sau:

  1. Please close the door behind you when you leave the room.

=> Bạn hãy đóng cửa sau lưng khi rời khỏi phòng.

2. The front door of our house is made of solid wood.

=> Cửa trước nhà chúng tôi được làm bằng gỗ massif.

3. Don’t forget to lock the door when you go out.

=> Đừng quên khóa cửa khi ra ngoài.

4. The old rusty door creaked as it slowly opened.

=> Cánh cửa cũ ố vàng kêu rít khi mở chậm.

5. He had to force the door open because it was stuck.

=> Anh ta phải đẩy mạnh cửa để mở vì cửa bị kẹt.

Qua bài viết này, chúng tôi vừa tìm được cho bạn câu trả lời cho câu hỏi đầu bài cửa ra vào tiếng Anh là gì? Chúc các bạn thành công trong quá trình tìm tỏi và học hỏi tiếng Anh của mình.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: