Home Uncategorized Bê tông cốt thép tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt

Bê tông cốt thép tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt

Bê tông cốt thép tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt
Bê tông cốt thép tiếng Anh là gì?

Trong lĩnh vực thiết kế và xây dựng nhà cửa, vật liệu xây dựng cũng vậy. Hiện nay, trên toàn cầu, công nghệ và kỹ thuật đã phát triển rất nhiều so với Việt Nam. Bài viết này cũng sẽ giải đáp câu hỏi “Bê tông cốt thép tiếng Anh là gì?“. Vì vậy, chúng tôi muốn chia sẻ với bạn một số thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh về bê tông cốt thép để giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này. Cùng tìm hiểu nhé!

Bê tông cốt thép trong tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh Nghĩa thông dụng Ví dụ
Ferroconcrete Bê tông cốt thép Ferroconcrete is a composite material
  • Cách phát âm: /ˌˈfɛroʊˌkɑnˈkrit/

Bê tông cốt thép (BTCT) là một vật liệu composite bao gồm bê tông và thép, với cả hai vật liệu đó đều tham gia vào quá trình chịu lực. Kết cấu bê tông cốt thép là loại kết cấu xây dựng phổ biến và bền vững nhất trong ngành xây dựng. Điều đặc biệt của kết cấu này là sự cân bằng biến dạng giữa bê tông và thép, đảm bảo tính ổn định và độ chắc chắn trong mọi điều kiện thời tiết và tải trọng.

Ngoài ra, bê tông cốt thép là vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là xây dựng dân dụng và công trình giao thông. Trong hầu hết các dự án xây dựng hiện nay, BTCT được sử dụng để tạo ra các kết cấu chịu lực chính, nhờ vào khả năng kết hợp giữa độ bền của thép và tính năng của bê tông.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bê tông cốt thép

  • Reinforcement : Cốt thép
  • Sand; fine aggregate : Cát
  • Binder : Chất kết dính
  • Cement : Xi măng
  • Gravel : Sỏi
  • Formwork: Cốt pha
  • Concrete components : Các thành phần cấu tạo bê tông
  • Concrete: Bê tông
  • Water-cement ratio : Tỷ số nước trên xi măng
  • Blind concrete : Bê tông lót
  • Beam : Dầm
Bê tông cốt thép tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bê tông cốt thép

Một số ví dụ về bê tông cốt thép trong tiếng Anh

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn bê tông cốt thép tiếng Anh là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ liên quan đến bê tông cốt thép như sau:

  1. Ferroconcrete is commonly used in the construction of bridges and high-rise buildings.

=> Bê tông cốt thép thường được sử dụng trong xây dựng cầu và nhà cao tầng.

2. The Empire State Building in New York City was built using ferroconcrete.

=> Tòa nhà Empire State ở Thành phố New York được xây dựng bằng bê tông cốt thép.

3. The durability and strength of ferroconcrete make it a popular choice for construct.

=> Độ bền và sức mạnh của bê tông cốt thép làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho xây dựng.

4. In earthquake-prone areas, ferroconcrete is often used to reinforce building foundations and support structures.

=> Ở những khu vực dễ bị động đất, bê tông cốt thép thường được sử dụng để gia cố nền móng tòa nhà và các cấu trúc hỗ trợ.

5. The Panama Canal expansion project used over 5 million cubic meters of ferroconcrete.

=> Dự án mở rộng kênh đào Panama sử dụng hơn 5 triệu mét khối bê tông cốt thép.

Qua bài viết trên, chúng tôi cũng đã trả lời cho câu hỏi “Bê tông cốt thép tiếng Anh là gì?” mà nhiều bạn đang quan tâm. Hy vọng bạn có thể bổ sung được kiến thức hữu ích cho mình đặc biệt là khả năng tiếng Anh.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: