Home Uncategorized Giàn giáo tiếng Anh là gì? Một số ví dụ Anh – Việt

Giàn giáo tiếng Anh là gì? Một số ví dụ Anh – Việt

Giàn giáo tiếng Anh là gì? Một số ví dụ Anh – Việt
Giàn giáo tiếng Anh là gì?

Giàn giáo tiếng Anh là gì? là câu hỏi thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế nhà ở. Hãy cùng ObieWorld theo dõi bài viết dưới đây để nắm rõ định nghĩa và cách phát âm của từ này nhé!

Giàn giáo trong tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh Nghĩa thông dụng Ví dụ
Scaffold Giàn giáo The painter used a scaffold to reach the ceiling.
  • Cách phát âm: /ˈskæf.əʊld/

Để trả lời cho câu hỏi “Giàn giáo tiếng Anh là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm khái quát về giàn giáo trong lĩnh vực thiết kế nhà ở. Giàn giáo là một loại kết cấu phức tạp được sử dụng để hỗ trợ các công việc xây dựng, bảo trì và sửa chữa. Nó bao gồm các thành phần chính như ống thép, khớp nối, giá đỡ và các phụ kiện khác để tạo ra một hệ thống giàn giáo vững chắc.

Trong ngành xây dựng, giàn giáo được sử dụng rộng rãi để xây dựng các tòa nhà, cầu và các công trình khác. Ngoài ra, giàn giáo còn được sử dụng trong các công việc như lắp đặt hệ thống điện, điều hòa không khí và cảnh quan.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến giàn giáo

  • Steel scaffolding: Bộ giàn giáo sắt (thép)
  • Scaffold tower: Bộ tháp giàn giáo sắt
  • Diagonal brace: Giằng chéo
  • Single scaffolding: Giàn giáo đơn
  • Double scaffolding: Giàn giáo đôi
  • Suspended Scaffolding: Giàn giáo treo
  • Ringlock Scaffolding System 4 Hole: Giàn giáo Ringlock 4 lỗ
  • Ringlock Scaffolding System: Giàn giáo Ringlock 8 lỗ
  • Octagon Lock Scaffolding System: Giàn giáo Ringlock bát giác
  • Coupler for upright tube: Măng sông nối ống chống đứng
  • Joint pin for upright tube: Chốt bộ nối ống chống đứng
Giàn giáo tiếng Anh là gì? Một số ví dụ Anh - Việt
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến giàn giáo

Một số ví dụ về giàn giáo trong tiếng Anh

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn giàn giáo tiếng Anh là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Anh-Việt liên quan đến giàn giáo như sau:

  1. The workers erected a scaffold to access the top of the building.

=> Các công nhân dựng giàn giáo để tiếp cận đỉnh tòa nhà.

2. The construction team built a scaffold around the tower to work on the exterior.

=> Đội xây dựng đã dựng một giàn giáo xung quanh tòa tháp để thi công phần bên ngoài.

3. The workers wear safety harnesses while on the scaffold to prevent falls.

=> Các công nhân đeo dây an toàn khi ở trên giàn giáo để tránh bị ngã.

4. The scaffolding was removed after the building was completed.

=> Giàn giáo đã được dỡ bỏ sau khi tòa nhà được hoàn thành.

5. The engineer inspected the scaffold to ensure it was secure before allowing workers to use it.

=> Kỹ sư đã kiểm tra giàn giáo để đảm bảo nó an toàn trước khi cho phép công nhân sử dụng.

Qua bài viết trên, chúng tôi cũng đã trả lời cho câu hỏi “Giàn giáo tiếng Anh là gì?” mà nhiều bạn đang quan tâm. Hy vọng bạn có thể bổ sung được kiến thức hữu ích cho mình đặc biệt là khả năng tiếng Anh.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: