Home Uncategorized Sơn nước trong tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan

Sơn nước trong tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan

Sơn nước trong tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan
Sơn nước trong tiếng Anh là gì?

Trong cuộc trò chuyện về chuyên ngành xây dựng bằng tiếng Anh, sơn nước là một thuật ngữ quan trọng không thể bỏ qua. Câu hỏi “Sơn nước trong tiếng Anh là gì?” là 1 câu hỏi thường hay gặp. Hãy cùng Atlan khám phá định nghĩa, cách phát âm và cách sử dụng từ này.

Sơn nước trong tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh Nghĩa thông dụng Ví dụ
Water paint Sơn nước Water paint is a popular choice for interior.
  • Cách phát âm:  /ˈwɔː.tər/

Để trả lời cho câu hỏi “Sơn nước trong tiếng Anh là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về sơn nước trong lĩnh vực thiết kế nhà ở. Sơn nước là một hỗn hợp đồng nhất được tạo thành bởi các thành phần chính bao gồm chất tạo màng (chất kết dính), bột độn, bột màu, dung môi và một số chất phụ gia khác. Khi thi công, sơn nước tạo thành một lớp mỏng bám chắc vào bề mặt tường, giúp bảo vệ và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

Sơn nước có nhiều công dụng quan trọng như tăng tính thẩm mỹ, độ bền bỉ và độ lâu dài cho các hạng mục nội ngoại thất. Sơn nước có khả năng bám dính tốt trên bề mặt tường, chống thấm, chống bám bẩn và chống mài mòn, giúp cho không gian sử dụng luôn bền đẹp và sử dụng lâu dài.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến sơn nước

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại sơn nước, dưới đây là các loại sơn nước và từ vựng tiếng Anh của chúng.

  • Anticorrosive paint: Sơn chống gỉ
  • Luminous paint: Sơn phát quang
  • Solid paint: Sơn bột màu
  • Oil paint: Sơn dầu
  • Tube paint: Sơn ống
  • Soundproof paint: Sơn cách âm
Sơn nước trong tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến sơn nước

Một số ví dụ về sơn nước trong tiếng Anh

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn sơn nước trong tiếng Anh là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ liên quan đến sơn nước như sau:

  1. I bought a can of water paint to decorate my daughter’s bedroom.

=> Tôi đã mua một hộp sơn nước để trang trí phòng ngủ của con gái tôi.

2. The artist used a combination of water paint and oil paint to create a unique texture in the painting.

=> Họa sĩ đã sử dụng kết hợp chất liệu sơn nước và sơn dầu để tạo nên họa tiết độc đáo trong tranh.

3. We chose a light shade of blue water paint for the bathroom walls to create a calming atmosphere.

=> Chúng tôi chọn sơn nước màu xanh lam nhạt cho tường phòng tắm để tạo bầu không khí êm dịu.

4. The school art class experimented with different techniques of applying water paint to paper.

=> Lớp nghệ thuật của trường đã thử nghiệm các kỹ thuật khác nhau để áp dụng sơn nước lên giấy.

5. The furniture was given a fresh coat of white water paint to match the new decor in the living room.

=> Đồ nội thất được phủ một lớp sơn nước màu trắng mới để phù hợp với phong cách trang trí mới trong phòng khách.

Qua bài viết trên, chúng tôi cũng đã trả lời cho câu hỏi “Sơn nước trong tiếng Anh là gì?” mà nhiều bạn đang quan tâm. Hy vọng bạn có thể bổ sung được kiến thức hữu ích cho mình đặc biệt là khả năng tiếng Anh.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư: