Home Uncategorized Nhà cấp 4 tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ

Nhà cấp 4 tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ

Nhà cấp 4 tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Nhà cấp 4 tiếng Anh là gì?

Nhà cấp 4 tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi thu hút sự quan tâm của nhiều người, bao gồm cả những người đang học tiếng Anh và trong ngành xây dựng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về ý nghĩa của “nhà cấp 4” trong tiếng Anh, cũng như một số từ vựng liên quan để giúp bạn hiểu chủ đề một cách tốt hơn.

Nhà cấp 4 trong tiếng Anh là gì?

Có hai từ phổ biến để viết hoặc nói ám chỉ nhà cấp 4 trong tiếng Anh đó là: Four-level house hoặc House roof.

Ở trong bài viết này chúng ta sử dụng Four-level house để ám chỉ nhà cấp 4 trong tiếng Anh vì từ này được thông dụng và phổ biến hơn.

  • Cách phát âm: /fɔːr ˈlev.əl haʊs/

Nhà cấp 4 là một loại nhà có diện tích từ 1000 mét vuông trở xuống và thường chỉ có 1 tầng. Loại nhà này rất phổ biến ở các khu vực nông thôn hiện nay. Mặc dù kiến trúc xây dựng đơn giản và ít tốn thời gian, nhưng nhà cấp 4 vẫn có kết cấu vững chắc và chịu lực tốt.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà cấp 4

  • Flat /flæt/: Căn hộ lớn, mặt phẳng
  • Studio apartment /’stud·I,oʊ ə,pɑrt·mənt/: Căn hộ nhỏ
  • Penthouse /’pent.haʊs/: Một căn hộ đắt tiền, hoặc nằm trên tầng cao nhất của 1 tòa cao ốc
  • Bungalow /’bʌŋ.ɡəl.əʊ/: Căn nhà 1 tầng với thiết kế đơn giản
  • Villa /’vɪl.ə/: Biệt thự
  • Palace /’pæl.ɪs/: Cung điện
  • Tent /tent/: Cái lều
  • Cabin /’kæb.ɪn/: Buồng (ngủ, tàu,…)
  • Tree house /tri: haʊs/: Nhà ở trên cây
Nhà cấp 4 tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà cấp 4

Các mẫu câu ví dụ tiếng Anh về nhà cấp 4

Dưới đây là một vài thuật ngữ liên quan để trả lời cho câu hỏi “Nhà cấp 4 tiếng Anh là gì?” mà bạn có thể tham khảo để cập nhật thêm kiến thức.

  1. The new development in the city includes spacious four-level houses with modern amenities.

=> Sự phát triển mới trong thành phố bao gồm những ngôi nhà cấp 4 rộng rãi với những tiện nghi hiện đại.

2. The four-level house on the hill offers stunning views of the surrounding mountains.

=> Ngôi nhà cấp bốn trên ngọn đồi có tầm nhìn tuyệt đẹp ra những ngọn núi xung quanh.

3. They recently renovated their four-level house to add a home office and a gym.

=> Gần đây họ đã cải tạo ngôi nhà cấp 4 của mình để thêm một văn phòng tại nhà và một phòng tập thể dục.

4. The real estate agent showed us a beautiful four-level house that would be perfect for our growing family.

=> Người môi giới bất động sản chỉ cho chúng tôi một ngôi nhà cấp bốn tuyệt đẹp sẽ là nơi hoàn hảo cho gia đình đang ngày càng đông đúc của chúng tôi.

5. The architect designed a unique four-level house with a rooftop terrace and a sunken living room.

=> Kiến trúc sư thiết kế nhà cấp 4 độc đáo với sân thượng và phòng khách chìm.

Trên đây là những thông tin liên quan đến nhà cấp 4 tiếng Anh là gì? và một số các từ vựng và ví dụ liên quan mà chúng tôi muốn chia sẻ đến cho các bạn tham khảo. Hy vọng thông qua bài viết này sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích cho các bạn.

Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt: