Home Định Nghĩa Máy ép cọc tiếng Anh là gì? Và một số từ vựng liên quan

Máy ép cọc tiếng Anh là gì? Và một số từ vựng liên quan

Máy ép cọc tiếng Anh là gì? Và một số từ vựng liên quan
Máy ép cọc tiếng anh là gì?

Máy ép cọc tiếng anh là gì? đây là một trong những câu hỏi được rất nhiều người quan tâm trong lĩnh vực xây dựng. Ngay trong bài viết này obieworld sẽ giải đáp cho các bạn về “máy ép cọc” trong tiếng anh là gì? Cùng với một số từ vựng tiếng anh liên quan nhé.

Trong tiếng anh máy ép cọc đọc là pile press, phiên âm: /paɪl prɛs/

Với từ Pile Press này thì cách phát âm Anh-Anh và Anh-Mỹ đều có cùng cách phát âm.

Định nghĩa: Máy ép cọc, máy khoan hay còn được gọi là máy đóng cọc là một loại máy chuyên dùng trong xây dựng được trang bị các thiết bị đi kèm. Chúng được thiết kế có thể cho một hoặc nhiều công dụng như khoan sâu vào bên trong mặt đất nền tạo ra các lỗ dưới đất để phục vụ trong các công việc thi công cọc nhồi.

Một số những từ vựng liên quan đến máy ép cọc và trong xây dựng:

  • Driven pile: Cọc ép
  • Timber pile: Cọc xà cừ
  • Bored pile: Cọc nhồi
  • Supporting post: Cây chống
  • Formwork: Cốp pha
  • Tie beam: Đà kiềng
  • Pile cap: Đài cọc
  • Solid brick: Gạch thẻ
  • Skirt tile: Gạch len tường
  • Interlocking brick: Gạch con sâu
  • Hollow brick: Gạch ống/ gạch tuynel
  • Over-burn brick: Gạch cháy
  • Vibratory plate compactor: Máy đầm bàn
  • Liquid cement: Hồ dầu
  • Scaffolding: Giàn giáo
  • Rafter: Kèo mái
  • Riser: Hộp gen
  • Concrete grade: Mác bê tông
  • Gutter: Sê nô/máng xối
  • Supporting purlin: Xà gồ đỡ
  • Bored pile ~ Cast-in-place bored pile: Cọc khoan nhồi
  • Gypsum board: Tấm trần thạch cao
  • Stirrup: Sắt đai/ thép đai
  • Clay: Đất sét
  • Slab: Sàn
  • Continuous footing: Móng băng
  • Rectangle hollow steel (RHS): Sắt hộp
  • Moisture-proof gypsum board: Tấm trần thạch cao chống ẩm
  • Lintel: Lanh tô
  • Brace beam: Giằng
  • Color coated steel sheet: Tôn mạ màu
  • Aggregate: Cốt liệu
  • Curb: Bó vỉa
  • Rebar: Cốt thép
  • Electric winch: Tời điện
  • Concealed ceiling: Trần chìm
  • Purlin: Xà gồ mái
  • Supporting purlin: Xà gồ đỡ

Hi vọng với những nội dung kiến thức chia sẻ trên đây của obieworld về máy ép cọc tiếng anh là gì đã cung cấp thêm nhiều vốn từ vựng hữu ích cho của bạn.

Bài viết được tham vấn từ Công ty Xây Dựng SG: