MỘT SỐ TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN “VÔ LĂNG” TRONG TIẾNG ANH
Cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về những cụm từ/từ vựng/cấu trúc liên quan đến những bộ phận trong xe ô tô và các loại xe ô tô trong Tiếng anh nhé!
(Hình ảnh minh họa Vô Lăng trong Tiếng Anh)
|
Từ vựng |
Nghĩa |
|
Navigation System |
Hệ thống điều hướng |
|
Vent |
Lỗ thông hơi |
|
Ignition |
Bộ phận khởi động |
|
Horn |
Còi |
|
Cruise control |
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
Engine |
Động cơ |
|
Fuel injection system |
Hệ thống phun xăng |
|
Power steering |
Tay lái trợ lực |
|
Steering column |
Trụ lái |
|
Odometer |
Đồng hồ đo quãng đường xe đã đi |
|
Station wagon |
xe Wagon |
|
Sports car |
xe thể thao |
|
Sedan |
xe Sedan |
|
Pickup truck |
xe bán tải |
|
Minivan |
xe van |
|
Limousine |
xe limo |
|
Jeep |
xe jeep |
|
Hatchback |
xe Hatchback |
|
Convertible |
xe mui trần |
|
Bumper |
Bộ phận hãm xung |
|
Muffler |
Bộ tiêu âm |
|
Transmission |
Hộp số |
|
Jumper cables |
Dây mồi khởi động |
5. Một vài ví dụ liên quan đến Steering wheel trong Tiếng Anh
-
She clutched the steering wheel before reaching for her phone in her coat pocket.
-
Cô nắm chặt vô lăng trước khi chạm vào điện thoại trong túi áo khoác.
-
-
She shut up the phone, clenched her hands over the steering wheel, and drove.
-
Cô tắt điện thoại đi, nắm chặt tay cô trên vô lăng và lái xe.
-
-
She looked at the steering wheel, shaking her head.
-
Cô nhìn vào vô lăng, lắc đầu.
-
-
Dean gently untangled himself from behind the steering wheel and crossed to take the call.
-
Dean nhẹ nhàng gỡ rối mình từ phía sau vô lăng và vượt qua để nhận cuộc gọi.
-
-
A steering wheel that is horizontal. Miniature steering wheels are designed for those with limited strength or mobility.
-
Vô lăng nằm ngang. Vô lăng thu nhỏ được thiết kế cho những người có sức mạnh hoặc khả năng di chuyển hạn chế.
-
-
Low down, there’s plenty of power, but as the turbo kicks in, the steering wheel shimmies.
-
Thấp xuống, có rất nhiều sức mạnh, nhưng khi turbo khởi động, vô lăng dễ bị bị chệch tay lái.
-
-
Simple things like keeping your thumbs out of the way of the steering wheel spokes are part of this.
-
Những điều đơn giản như giữ ngón tay cái của bạn tránh đường của vô lăng là một phần của điều đã được nhắc tới.