Home Định Nghĩa Phế liệu tiếng Anh là gì?

Phế liệu tiếng Anh là gì?

Phế liệu tiếng Anh là gì?
Phế liệu Tiếng Anh là gì

Phế liệu tiếng Anh là gì?

Đáp án: Scrap /skræp/

Ví dụ:

  • This train might as well be 20 tons of scrap metal without that CD. -> Con tàu này cũng chỉ là 20 tấn thép phế liệu thôi, nếu không có cái đĩa đó.
  • Nói với ổng tối đã tới cửa hàng phế liệu. -> Tell him I saw the scrap shop.

Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến phế liệu

  • Magnesium/mæg’ni:ziəm/: Ma-giê
  • Aluminium/ælju’minjəm/: nhôm
  • Nickel/’nikl/: mạ kền
  • Brass/brɑ:s/: đồng thau
  • Alloy/ælɔi/: hợp kim
  • Gold/gould/: vàng
  • Copper/’kɔpə/: đồng đỏ
  • Silver/’silvə/: bạc
  • Zinc/ziηk/ : kẽm
  • Bronze/brɔnz/: đồng thiếc
  • Iron/aiən/: sắt
  • Lead/led/: chì
  • Mercury/mə:kjuri/: thủy ngân
  • Steel/sti:l/: thép
  • Platinum/plætinəm/ : bạch kim
  • Tin/ tin/ : thiếc
  • Uranium/ju’reiniəm/: urani

Xem thêm: