Home Từ Vựng 20 từ vựng tiếng anh về chủ đề phim ảnh

20 từ vựng tiếng anh về chủ đề phim ảnh

20 từ vựng tiếng anh về chủ đề phim ảnh

Từ vựng tiếng anh về chủ đề phim ảnh

  1. Romantic film (phrase): Phim lãng mạn
  2. Horror film (phrase): Phim kinh dị
  3. Adventurous film (phrase): Phim phiêu lưu
  4. Action film (n): Phim hành động
  5. Comedy (n): Hài kịch
  6. Dramas (n): Kịch
  7. Fiction film (phrase): Phim viễn tưởng
  8. Documentary (n): Phim tài liệu
  9. Musical film (phrase): Phim âm nhạc
  10. Psychological film (phrase): Phim tâm lý
  11. Actor (n): Nam diễn viên
  12. Actress (n): Nữ diễn viên
  13. Cinema (n): Ngành điện ảnh
  14. Comedy (n): Sự hài hước, buồn cười
  15. Director (n): Đạo diễn
  16. Main character (phrase): Nhân vật chính
  17. Scene (n): Cảnh phim, cảnh kịch
  18. Script (n): Kịch bản
  19. Soundtrack (n): Nhạc phim
  20. Subtitles (n): Phụ đề

Trên đây là 20 từ vựng tiếng anh về chủ đề phim ảnh, chúc bạn học tập tốt.

Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp tên các quốc gia bằng tiếng anh trên thế 

> Xem thêm: