Từ vựng tiếng anh về chủ đề phim ảnh

  1. Romantic film (phrase): Phim lãng mạn
  2. Horror film (phrase): Phim kinh dị
  3. Adventurous film (phrase): Phim phiêu lưu
  4. Action film (n): Phim hành động
  5. Comedy (n): Hài kịch
  6. Dramas (n): Kịch
  7. Fiction film (phrase): Phim viễn tưởng
  8. Documentary (n): Phim tài liệu
  9. Musical film (phrase): Phim âm nhạc
  10. Psychological film (phrase): Phim tâm lý
  11. Actor (n): Nam diễn viên
  12. Actress (n): Nữ diễn viên
  13. Cinema (n): Ngành điện ảnh
  14. Comedy (n): Sự hài hước, buồn cười
  15. Director (n): Đạo diễn
  16. Main character (phrase): Nhân vật chính
  17. Scene (n): Cảnh phim, cảnh kịch
  18. Script (n): Kịch bản
  19. Soundtrack (n): Nhạc phim
  20. Subtitles (n): Phụ đề

Trên đây là 20 từ vựng tiếng anh về chủ đề phim ảnh, chúc bạn học tập tốt.

Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp tên các quốc gia bằng tiếng anh trên thế 

> Xem thêm: