Con ruồi tiếng Anh là Fly

Những từ vựng liên quan đến con ruồi. Có rất nhiều loại ruồi trong tự nhiên, phổ biến nhất bao gồm:

  • Ruồi trâu: Gadfly hoặc Horse fly
  • Ruồi giấm: Fruit fly
  • Ruồi nhặng: Blow fly
  • Ruồi nhà: House fly
  • Ruồi đàn: Cluster fly
  • Ruồi lính đen: Black solider fly

Về cuộc sống của một con ruồi, chúng ta sẽ học về vòng đời của chúng theo thứ tự:

  • Egg: trứng
  • Larva: ấu trùng, giòi
  • Pupa: nhộng
  • Adult: trưởng thành

Tùy nhiên, về các loại bệnh mà chúng gây ra không kém phần quan trọng, gồm những loại sau đây:

  • Sốt xuất huyết: Dengue Fever
  • Sốt rét: Malaria
  • Bệnh do vi rút Zika: Virus Zika disease
  • Bệnh viêm màng não: Meningitis
  • Bệnh sốt vàng da: Yellow Fever

Cuối cùng, nhận thấy được sự nguy hiểm của con ruồi, chúng ta sẽ có một số từ vựng liên quan để phòng chống chúng:

  • Vợt bắt ruồi: Fly-net
  • Lưới đập ruồi: Fly-swatter
  • Bẫy ruồi: Fly-trap
  • Chim đớp ruồi: Flycatcher bird