Con gián đức tiếng Anh là German cockroach

Một số từ vựng liên quan đến con gián

  • Caterpillar: sâu bướm
  • Scorpion: bọ cạp
  • Ant: con kiến
  • Firefly: đom đóm
  • Grasshopper: châu chấu
  • Moth: bướm đêm, sâu bướm
  • Ladybug: con bọ rùa
  • Bee: con ong
  • Butterfly: bướm
  • Cocoon: kén
  • Mantis : con bọ ngựa
  • Termite: con mối
  • Wasp: ong bắp cày
  • Spider: nhện
  • Cricket: con dế
  • Mosquito: con muỗi
  • Beetle: bọ cánh cứng
  • Centipede: con rết
  • Fly: con ruồi
  • Dragonfly: chuồn chuồn
  • Ant: con kiến
  • Mosquito: con muỗi
  • Ladybug: con bọ rùa
  • Spider: nhện
  • Firefly: đom đóm
  • Fly: con ruồi
  • Bee: con ong
  • Wasp: ong bắp cày
  •  Moth: bướm đêm, sâu bướm