Home Từ Vựng Con ve sầu tiếng Anh là gì?

Con ve sầu tiếng Anh là gì?

Con ve sầu tiếng Anh là gì?

Con ve sầu tiếng Anh là cicada. Ve sầu là loài côn trùng lớn có phần cánh trong suốt, thường được bắt gặp ở xứ nóng.

Dưới đây là một số ví dụ về từ vựng sẽ giúp các bạn bổ sung thêm những kiến thức về tiếng anh có thể bạn cần.

  • Insect /’insekt/ => côn trùng, sâu bọ
  • Beetle /ˈbiː.tl/ => bọ cánh cứng
  • Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ => com bướm
  •  Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ => sâu bướm
  • Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ => con rết
  •  Cockroach /’kɔkroutʃ/ => con gián
  • Cocoon /kəˈkuːn/ => kén
  • Cricket /krikit/ => con dế
  • Dor beetle /´dɔ:¸bi:tl/ => con bọ hung
  • Dragonfly /ˈdræg.ən.flaɪ/ => chuồn chuồn
  • Flea /fliː/ => bọ chét
  • Fly /flaɪ/ => con ruồi
  • Ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ => cánh cam
  • Locust /’loukəst/ => con châu chấu
  • Mantis /´mæntis/ => con bọ ngựa
  • Mosquito /məs’ki:tou/ => con muỗi
  • Moth /mɒθ/ => bướm đêm
  • Parasites /’pærəsaɪt/ => kí sinh trùng
  • Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ => bọ cạp
  • Snail /sneɪl/ => ốc sên
  • Spider /ˈspaɪ.dəʳ/ => con nhện
  • Swarm /swɔːm/ => đàn ong
  • Tarantula /təˈræn.tjʊ.lə/ => loại nhện lớn
  • Termite/´tə:mait/ => con mối
  • Wasp /wɒsp/ => ong bắp cày
  • Worm /wɜːm/ => con giun