Home Từ Vựng Kiến ba khoang tiếng Anh là gì?

Kiến ba khoang tiếng Anh là gì?

Kiến ba khoang tiếng Anh là gì?

Kiến ba khoang tiếng anh là Three-chamber ants.

Dưới đây là tên các loại vật liên quan có thể các bạn cần:

  • crab. /kræb/ cua.
  • shrimp. /ʃrɪmp/ tôm.
  • lobster. tôm hùm.
  • fish. /fɪʃ/ cá
  • octopus. /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc.
  • eel. /iːl/ lươn.
  • squid. /skwɪd/ mực.
  • oyster. hàu.
  • anchovy: cá cơm
  • carp: cá chép
  • Mussel (s) /ˈmʌ.səl/ – Trai
  • Oyster /’ɔistə/ – Hàu
  • Cockle /’kɔkl/ – Sò
  • Blood cockle – Sò huyết
  • Scallop /’skɔləp/ – Sò điệp
  • whale: cá kình
  • codfish: cá thu
  • dory: cá mè
  • salmon: cá hồi
  • skate: cá đuối
  • Octopus /’ɒktəpəs/ – Bạch tuộc
  • Abalone /,æbə’louni/ – Bào ngư
  • Eel – Lươn
  • Sea urchin – Nhím biển
  • Jellyfish – Sứa
  • Sea cucumber – Hải sâm
  • Horn snail – Ốc sừng
  • Sweet nail – Ôc hương

Hãy cùng nhau khám phá thêm những loại từ mới nhé.