Home Từ Vựng Con lăng quăng tiếng Anh là gì?

Con lăng quăng tiếng Anh là gì?

Con lăng quăng tiếng Anh là gì?

Con lăng quăng tiếng anh là the wriggling.

Dưới đây là một số loại từ vựng khác có thể bạn cần:

  • eel :con lươn
  • haddock (số nhiều: haddock) :cá êfin
  • herring; cá trích
  • jellyfish :sứa
  • mackerel (số nhiều: mackerel): cá thuoc
  • topus : bạch tuộc
  • plaice (số nhiều: plaice):cá bơn sao
  • salmon (số nhiều: salmon) :cá hồi salmon
  • sea lion :sư tử
  • seal: hải cẩu
  • mussel :trai
  • oyster: hàu
  • prawn: tôm càng
  • carp (số nhiều: carp): cá chép
  • catfish :cá trê
  • cod (số nhiều: cod): cá tuyết
  • crab: cua
  • squid: mực
  • stingray :cá đuối
  • trout (số nhiều: trout); cá hồi trout
  • tuna (số nhiều: tuna): cá ngừ
  • dolphin :cá heo
  • sea urchin :nhím biển
  • shrimp;tôm nói chung
  • walrus :con moóc/hải tượng
  • whale :cá voi
  • starfish: sao biển
  • fin: vây
  • gills: mang
  • crayfish :tôm rồng/tôm hùm đất
  • lobster: tôm hùm
  • scales :vảy
  • aquarium: thủy cung
  • fish tank: bể cá
  • to swim :bơi
  • shark: cá mập
  • pincers :càng cua

Hãy truy cập website của chúng tôi thật nhiều để cập nhật những kiến thức từ vựng mới nhất nhé.