Home Từ Vựng Khói bụi tiếng anh là gì? Môt số từ vựng liên quan

Khói bụi tiếng anh là gì? Môt số từ vựng liên quan

Khói bụi tiếng anh là gì? Môt số từ vựng liên quan
Khói bụi tiếng Anh là gì?

Khói bụi tiếng Anh là Dust

Có rất nhiều từ vựng khác nhau trong tiếng anh đều có nghĩa là khói bụi. Tuy nhiên từ Dust người ta thường hay sử dụng nhất. Bên cạnh đó, các bạn cũng có tham khảo thêm một số từ như Emission, Smog, Clump… chúng đều có ý chỉ khói bụi. Tuy nhiên, cần phải dựa vào từng ngữ cảnh cũng như văn phong để có thể sử dụng từ một cách tốt hơn.

Một số ví dụ:

1. Yeah, soon as you find a large, brown clump of shrubs, just throw it in there

=> Tạm dịch: Ngay khi anh thấy một bụi cây lớn nào, làm ơn vứt vào đấy cho tôi.

2. He hit the ground with his stick and a puff of dust rose up into the air

=> Tạm dịch:  Anh ta dùng gậy đập xuống đất và một đám bụi bay lên không trung

3. In addition, by năm ngoái emissions are planned to be reduced by 7% compared to 2005 levels

=> Tạm dịch: Ngoài ra, lượng phát thải năm năm ngoái dự kiến sẽ giảm 7% so với năm 2005

Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến môi trường:

  • catastrophe: thảm họa
  • Toxic / poisonous: ô nhiễm
  • Pollutant: chất gây ô nhiễm
  • Pollution: sự ô nhiễm
  • climate: khí hậu
  • climate change: hiện tượng kỳ lạ đổi khác khí hậu
  • creature: sinh vật
  • Alternatives: giải pháp thay thế
  • Cut / reduce: giảm thiểu
  • Effective: hiệu suất cao
  • Thorny / head-aching / head splitting: đau đầu
  • Serious: nghiêm trọng
  • Exploit: khai thác
  • destruction: sự hủy hoại
  • Conserve: giữ gìn
  • Soil erosion: xói mòn đất
  • carbon footprint: dấu chân các-bon
  • Polluter: tác nhân gây ô nhiễm

Trên đây là một số những thông tin liên quan đến khói bụi tiếng Anh là gì? cùng với một số từ vựng liên quan đến môi trường mà obieworld muốn chia sẻ đến cho các bạn tham khảo. Hy vọng thông qua những nội dung trên sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích dành cho các bạn.

Bài viết được tham vấn từ Công ty Xây Dựng SG: