Home Từ Vựng Sơn tường tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan

Sơn tường tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan

Sơn tường tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan
Sơn tường tiếng Anh là gì?

Sơn tường tiếng Anh là gì? đây chắc hẳn là một trong những câu hỏi được rất nhiều bạn quan tâm trong quá trình học tiếng Anh nói riêng và trong lĩnh vực xây dựng nói chung. Ngay trong bài hôm nay, Obieword sẽ giải đáp thắc mắc đó cho các bạn cũng như một số mẫu câu ví dụ liên quan đến cụm từ này nhé.

Sơn tường tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, sơn tường là: Wall paint

  • Phát âm: /wɔːl peɪnt /

Với cụm từ này về cách phát âm giữa giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ đều giống nhau.

Sơn tường trong tiếng anh
Sơn tường trong tiếng anh là gì?

Các từ vựng tiếng Anh liên quan về sơn tường

  • Heat-resistant paint: sơn chịu nhiệt
  • Ground-coat paint, priming paint: sơn lót
  • Tube paint: sơn tuýp, sơn ống
  • Anticorrosive paint, Antirusting paint: sơn chống rỉ
  • Mineral paint: sơn khoáng
  • Paste paint: sơn hồ (sơn bột nhão)
  • Bactericidal paint, germicidal paint: sơn diệt khuẩn
  • Antifouling paint: sơn chống bẩn
  • Water-resistant paint: sơn chống thấm
  • Mildew-resistant paint: sơn chống nấm mốc
  • Temperature-sensitive paint: sơn nhạy nhiệt
  • Vanish: sơn lau, véc ni
  • Polyurethane: sơn PU
  • Gloss paint, reflectorized paint: sơn phản sáng
  • Camouflage paint, dazzle paint: sơn ngụy trang
  • Solid paint: sơn bột màu
  • Finishing paint, Overcoat: sơn phủ (sơn ngoài)
  • Graphite paint: sơn graphite
  • Traffic paint: sơn chỉ đường
  • Enamel paint: sơn tráng men
  • Thixotropic paint: sơn xúc biến tan
  • Oil paintL: sơn dầu
  • Distemper paint: sơn keo
  • Roofing paint: sơn quét mái
  • Mould paint: sơn khuôn
  • Asphalt paint: sơn atphan
  • Flat wall paint: sơn mờ (để sơn tường)
  • Glazing paint: sơn màu óng (màu bóng)
  • Heat-indicating paint, temperature-indicating paint, thermoindicator paint: sơn chỉ thị nhiệt

Một số mẫu câu ví dụ sơn tường trong tiếng Anh

Để có thể hình dung hơn về cách sử dụng từ Wall paint trong tiếng anh dưới đây là một số mẫu câu ví dụ liên quan các bạn có thể tham khảo thêm.

1. Paint walls instead of using wallpaper.

=> Tạm dịch: Sơn tường thay vì sử dụng giấy dán tường

2. Explore wall paint in every color you can imagine, in the finish you need for every room.

=> Tạm dịch: Khám phá sơn tường với mọi màu sắc mà bạn có thể tưởng tượng, theo cách hoàn thiện mà bạn cần cho mọi căn phòng.

3. Polyurea repair wall coating heat resistance.

=> Tạm dịch: Polyurea sửa chữa sơn tường chịu nhiệt

4. Painted wall grey look like brick.

=> Tạm dịch: Sơn tường màu xám trông như gạch

5. You can paint the wall in a variety of colors

=> Tạm dịch: Bạn có thể sơn tường với nhiều màu sắc khác nhau

Hy vọng qua bài bài viết trên, Obieworld đã giúp cho các bạn trang bị thêm một số kiến thức mới cho mình liên quan đến sơn tường tiếng Anh là gì? Và các từ vựng liên quan. Hy vọng bài viết sẽ mang cho bạn thật nhiều thông tin hữu ích.

Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt: