Home Từ Vựng Hệ thống cấp nước tiếng Anh là gì? Một số ví dụ liên quan

Hệ thống cấp nước tiếng Anh là gì? Một số ví dụ liên quan

Hệ thống cấp nước tiếng Anh là gì? Một số ví dụ liên quan
Hệ thống cấp nước tiếng Anh là gì?

Hệ thống cấp nước trong tiếng Anh là: Water supply system

Hệ thống cấp nước được biết đến là một tổ hợp khép kín của các công trình thu nước, vận chuyển nước, xử lý nước, điều hòa cũng như phân phối nước đến mục đích sử dụng đối tượng của người sử dụng nước.

Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến hệ thống cấp nước

  • Water supply: cấp thoát nước
  • Water supply system: hệ thống cấp thoát nước
  • Sewerage system: hệ thống thoát nước thải
  • Water supply studies hoặc water supply sector: ngành cấp thoát nước
  • Sewer: ống thoát nước
  • Manhole cover: hố ga
  • Drainage engineer: kỹ sư cấp thoát nước
  • Sewer pipes: ống thoát nước
  • Sewer grates: lưới chắn rác
  • Water supply system: mạng lưới cấp nước
  • Feed water treatment: xử lý nước cấp
  • Waste water treatment: xử lý nước thải
  • Water supply plant: nhà máy nước
  • Water supply and drainage for construction works: cấp thoát nước công trình

Các ví dụ tiếng anh về hệ thống cấp nước

1. Hospitals, schools and a water supply system were also built.

=> Tạm dịch: Bệnh viện, trường học và hệ thống cấp nước đã được xây dựng.

2. The low-pressure version means that Europlus is compatible with all water supply systems.

=> Tạm dịch: Phiên bản áp suất thấp hay Europlus tương thích với tất cả các hệ thống cấp nước.

3. Can effectively improve the safety and reliability of water supply systems.

=> Tạm dịch: Có thể cải thiện hiệu quả sự an toàn và độ tin cậy của các hệ thống cấp nước.

4. The government plans to spend $850 billion during the next decade to improve water supply systems.

=> Tạm dịch: Chính phủ dụ trù chi tiêu 850 tỉ đô la trong 10 năm tới để cải thiện các hệ thống cấp nước.

5. The six projects for the construction of water supply systems will be implemented in five provinces.

=> Tạm dịch: Sáu dự án xây dựng hệ thống cấp nước sẽ được triển khai tại 5 tỉnh.

Trên đây là những nội dung liên quan đến câu hỏi hệ thống cấp nước tiếng anh là gì? Và một số ví dụ mẫu câu tiếng anh liên quan mà Obieworld muốn chia sẻ đến các bạn tham khảo. Hy vọng với những thông tin trên sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích dành cho các bạn.

Bài viết được tham vấn từ Công ty Xây Dựng SG: