Máy khoan là một từ ngữ rất quên thuộc với rất nhiều bạn. Nhưng liệu các bạn đã biết mũi khoan tiếng anh là gì hay chưa? Bài viết dưới đây obieworld sẽ giúp cho các bạn giải mã từ đó và một số từ vựng có liên quan. Mời các bạn cùng nhau theo dõi nhé!
Mũi khoan tiếng Anh là gì?
Trong tiếng anh, mũi khoan là: Bits/ Drills
Một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến mũi khoan
- Rechargeable Drill – Cordless Drill: Khoan Pin
- Electric Drill: Khoan Điện
- Drill Press: Khoan Bàn
- Brace: Khoan Tay Ngang
- Hand Drill: Khoan Tay Dọc
- Table Saw: Cưa Bàn
- Circular Saw: Cưa Đĩa
- Circular Saw Blade: Lưỡi Cưa Đĩa
Các mẫu câu ví dụ tiếng anh về mũi khoan
- The drill bit is the most important equipment of the drill
=> Mũi khoan là thiết bị quan trọng nhất của máy khoan
2. Drill bits are usually made of alloys
=> mũi khoan thường được làm bằng các hợp kim
3. 3$ is the price that you must to pay to buy bits
=> 3 đô là giá mà bạn phải trả để mua những mũi khoan
Tóm lại thông qua bài bài viết trên, obieworld đã giúp cho các bạn trang bị thêm một số kiến thức mới cho mình liên quan đến mũi khoan tiếng anh là gì? Và các từ vựng liên quan. Hy vọng bài viết sẽ mang cho bạn thật nhiều thông tin hữu ích.
Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:
- Địa chỉ: 57 Yên Đỗ, Tân Thành, quận Tân Phú, TPHCM
- Hotline: 096.731.6869
- Website: xaydungnhandat.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/congtythietkexaydungnhandat
- Twitter: https://twitter.com/xaydungnhandat
- Pinterest: https://www.pinterest.com/xaydungnhandatt
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/xaydungnhandat
- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungnhandatt
- Mạng xã hội khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb