Home Từ Vựng Xe nâng tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ tiếng anh xe nâng

Xe nâng tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ tiếng anh xe nâng

Xe nâng tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ tiếng anh xe nâng
Xe nâng tiếng anh là gì?

Xe nâng là một loại xe thông dụng nhằm mục đích vận tải hàng hóa trong các công xưởng hay nhà kho. Trong bài viết sau đây, Obieworld sẽ giải đáp đến cho các bạn hiểu rõ hơn về xe nâng tiếng anh là gì? Các thuật ngữ tiếng anh xe nâng.

Xe nâng trong tiếng anh là gì?

Trong tiếng Anh xe nâng dược gọi là forklift truck

Xe nâng là một loại thiết bị công nghiệp dùng để nâng – hạ và di chuyển tất cả hàng hóa từ vị trí này đến vị trí khác. Xe nâng cũng có nhiều dạng khác nhau phù hợp với từng loại nhu cầu từ tải trọng từ vài tấn cho đến vài chục tấn ứng với chiều cao có thể nâng lên đến hàng chục mét.

Một số loại xe nâng khác trong tiếng anh

  • Electric Forklift: xe nâng chạy bằng điện.
  • Hand Pallet Truck / Pallet Jack: xe nâng tay.
  • Electric Pallet Jack / Electric Pallet Truck / Electric Walkie Pallet Jack: Xe nâng tay điện.
  • Hand Stacker / Pallet Stacker: Xe nâng tay cao.
  • Manlift/ Scissor Lift Table/ Aerial Lift Platform/ Boom Lift: Xe nâng người.
  • Xe nâng lấy hàng: Order picker.
  • Xe nâng container rỗng: Empty container handlers.
  • Xe cẩu container: Reach stackers.
  • Semi Electric Stacker: xe nâng bán tự động.
  • Counterbalance: xe nâng điện đối trọng.
  • Diesel Forklift: xe nâng chạy bằng động cơ diesel.
  • ….

Các bộ phận xe nâng trong tiếng anh

  • Steering/rear wheel: Bánh lái hoặc bánh sau
  • Turn signal light: Đèn xi nhan
  • Hydraulic system: Hệ thống thủy lực
  • Dashboard: Bảng điều khiển
  • Parking brake: Phanh xe ( hay còn gọi là thắng tay)
  • Seat belt: Dây đai an toàn
  • Drive axle: Cầu di chuyển phía trước
  • Drive wheel: Bánh tải hoặc bánh dẫn động
  • Engine: Động cơ
  • Horn: Còi (kèn xe)
  • Hydraulic system: Hệ thống thủy lực
  • Transmission: Hộp số
  • Automatic transmission: Hộp số tự động
  • Lifting cylinde: Xilanh nâng
  • Seat: Ghế lái
  • Joystick: Thanh điều khiển
  • Clutch pedal: Bàn đạp côn
  • Brake pedal: Bàn đạp phanh
  • Accelerator pedal: Bàn đạp ga
  • Tilt cylinder: Xilanh nghiêng

Hy vọng thông qua bài viết trên của obieworld sẽ phần nào giúp cho các bạn có thêm một số kiến thức liên quan đến xe nâng tiếng anh là gì? Hy vọng bài viết sẽ mang cho bạn thật nhiều thông tin hữu ích.

Bài viết được tham vấn từ Công ty Dịch Vụ Dọn Nhà: