Home Định Nghĩa Sắt tiếng Anh là gì?

Sắt tiếng Anh là gì?

Sắt tiếng Anh là gì?

Sắt là nguyên tố có nhiều trên Trái Đất, cấu thành lớp vỏ ngoài và trong của lõi Trái Đất. Sắt là tên một nguyên tố hóa học số nguyên tử bằng 26, phân nhóm VIIIB, chu kỳ 4 trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Fe. Nhắc nhiều về hóa học của Sắt rồi. Chủ đề ngày hôm nay Obie World sẽ cho bạn biết Sắt tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu nào. Let’s go!

Câu trả lời: Iron /ˈī(ə)rn/

Tham khảo một số từ vựng liên quan tới sắt:

  • Bronze: Brông; hợp kim đồng thau
  • Cemented tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit vonphram
  • Tungsten carbide: Cacbit vonphram
  • Aluminium alloy: hợp kim nhôm
  • Duralumin: Dura; hợp kim A
  • Aluminium bronze: Brông nhôm
  • Iron-lead brass: latông Fe-Pb
  • Si – Wrought aluminium alloy: Hợp kim nhôm biến dạng
  • Aluminium silicon alloy: hợp kim Al
  • Tin bronze: Brông thiếc
  • Cemented-carbide composition: hợp kim cacbit, hợp kim cứng
  • Aluminium-iron brass: latông Al-Fe
  • Cemented titanium-tantalum tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit W-Ti-Tan
  • Silicon brass: latông Si
  • Babbitt: hợp kim babit
  • Aluminium cast alloy: hợp kim nhôm đúc
  • Titannium alloy: hợp kim Titan
  • Light alloy: hợp kim nhẹ
  • Cu – Magnesium alloy: hợp kim Magiê
  • Sintered alloy: hợp kim gốm
  • Semi-killed steel: thép nữa lặng
  • Cemented titanium-tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit vonphram titan
  • Killed steel: thép lặng
  • Allotrope of iron: Tính thù hình của sắt
  • Coarse-grained steel: thép hạt thô
  • Iron-iron carbide diagram: Giản đồ trạng thái của sắt (Fe- Fe3C)
  • Gamaron: Sắt gama
  • Alpha iron: Sắt- anpha
  • Phase: Pha
  • Solid solution of carbon in iron: Dung dịch rắn của cacbon trong sắt
  • Rimming steel: thép sôi
  • Converter steel bessemer steel: thép lò chuyển
  • Structural steel: Thép kết cấu
  • Liquid solution of carbon in iron: Dung dịch lỏng cacbon trong sắt
  • Tool steel: thép dụng cụ
  • Fine – grain steel: thép hạt nhỏ
  • Casting steel, cast steel: thép đúc
  • Grain size of steel: cỡ hạt của thép

Với chủ đề ngày hôm nay, Obie World đã cung cấp cho bạn tất tần tật các từ vựng Sắt tiếng Anh, hy vọng với bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ nhất về từ vựng tiếng Anh của sắt nói riêng và ngành cơ khí nói chung. Cám ơn các bạn đã theo dõi!

Có thể bạn quan tâm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat